DANH SÁCH KÝ KIẾN NGHỊ VỤ ÁN ĐOÀN VĂN VƯƠN - TỪ 801 ĐẾN 1.000
Đề nghị Viện Kiểm sát nhân dân Thành phố Hải Phòng xem xét thay đổi tội danh và biện pháp ngăn chặn đối với các bị can bị tạm giam trong vụ án chống lại cưỡng chế trái pháp luật tại xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng.
Xem danh sách từ 1 đến 200 tại đây
và từ 601 đến 800 tại đây.
Những người đã ký tên vào bản Kiến nghị:
STT | HỌ VÀ TÊN | ĐỊA CHỈ & THÔNG TIN |
801 | GS. TSKH. Nguyễn Hữu Việt Hưng | Khoa Toán, Đại học Quốc gia Hà Nội. |
802 | Lại Nguyên Ân | Nhà nghiên cứu Văn học, Hà Nội |
803 | Linh mục Đinh Hữu Thoại, | Dòng chúa Cứu thế,Địa chỉ: 38 Kỳ Đồng, quận 3, TP.HCM |
804 | Võ Công Thành | Chủ tịch UBND phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, HCM |
805 | TỐNG ĐÌNH HỒNG | Nguyên PGĐ Công ty Tin Học Bưu Điện TP.HCM Nguyên PGĐ Đài tiếng nói Nhân dân TP.HCM |
806 | Phạm Thị Hoa , | - Giáo viên ,Hải Phòng |
807 | Nguyễn Minh Thành. | Sinh viên vừa tốt nghiệp Đại học kinh tế TP.HCM. Địa chỉ: 90/34 Âu Dương Lân P.3 Q.8, TP HCM |
808 | Đặng Trành : , | sinh 1927,Địa chỉ: TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
809 | Nguyễn Thị Cẩn : , | Sinh 1927,Địa chỉ: TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh. |
810 | Đặng Công | Kỹ sư cầu - TP. Hồ Chí Minh |
811 | Đặng Hồng | Doanh nhân - hiện ở Germany |
812 | Vo Kim Phong | Can bo huu tri ngu tai quan Tan Binh thanh pho Ho Chi Minh |
813 | Ths.Phùng Hoài Ngọc | nguyên giảng viên Đại học An Giang |
814 | Dr.Eng. Nguyen Quy Hung | Japan |
815 | Nguyen Sao Linh, | sinh vien dai hoc tai Toronto-canada ,toronto -canada |
816 | vuong kieu anh , | sinh vien dai hoc tai Toronto-canada ,toronto -canada |
817 | vuong thu nga | toronto -canada |
818 | vuong viet khanh | ky su,toronto -canada |
819 | nguyen thi phuong | toronto -canada |
820 | pham kim nhung | toronto -canada |
821 | le van huan | toronto -canada |
822 | nguyen quang hai | toronto -canada |
823 | nguyen van son | toronto -canada |
824 | Le van Thanh, | Cong dan Viet nam dang song va lam viec tai Cong hoa Lien bang Duc. |
825 | Nguyen Thien Chi , | Nghe nghiep: Sinh Vien,taichinh.k43@gmail.com |
826 | TS. Lê Viêt Bình, | Tiến sỹ Hóa học, c/b hưu trí Phường Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh |
827 | Bùi Viên | nông dân, xã Thụy Dương, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
828 | Dinh Tri, | 858 Carter Rd Jonesboro, Georgia 30238 USA. |
829 | Dinh hong Phuc | 858 Carter Rd Jonesboro, Georgia 30238 USA. |
830 | Dinh tai Duc | 858 Carter Rd Jonesboro, Georgia 30238 USA. |
831 | Dinh quang Minh | 858 Carter Rd Jonesboro, Georgia 30238 USA. |
832 | Dinh doan Trang | 858 Carter Rd Jonesboro, Georgia 30238 USA. |
833 | Dinh mai Anh | 858 Carter Rd Jonesboro, Georgia 30238 USA. |
834 | Phan thi Uyen | 858 Carter Rd Jonesboro, Georgia 30238 USA. |
835 | Dang thi Di | 858 Carter Rd Jonesboro, Georgia 30238 USA. |
836 | Tran Nguyen Linh | hien dang song tai Hoa Ky (USA) |
837 | Trần Mạnh Thái | Luckenwalde, CHLB Đức |
838 | Nguyễn Kim Chuyên | ĐỊA CHỈ:ĐÔNG HÒA_PHÚ YÊN,NGHỀ NGHIỆP :SINH VIÊN, |
839 | Nguyễn Duy Hưng | Teplice - Czech |
840 | Trần thịnh | hiện sống tại thủ đô washington DC hoa kỳ |
841 | Phạm Ngọc Minh | HÀ NỘI |
842 | Le Van Le | thanh pho HO CHI MINH |
843 | NGUYEN THI PHONG | |
844 | TRAN PHI LONG | TP HCM |
845 | LE HOAI NGOC | TP HCM |
846 | LE HOAI TUAN. | TP HCM |
847 | TRẦN THƯ HOA, | Nghề nghiệp: Giáo viên (làm việc tự do),Địa chỉ: 85 Trần Trọng Cung, Q7, Tp HCM |
848 | Nguyen Thi Thu Cuc | - Texas |
849 | Pham Van Luat | - Texas |
850 | Pham Quynh Anh | - Texas |
851 | Duong Tony | Malmoe Sweden |
852 | Do Le, | dia chi : 266 Seven Oaks Ave, WPG, MB, CANADA |
853 | Nguyễn Quốc Vũ | Nghề nghiệp: IT Địa chỉ: Sokolovska 33, Praha, CH Sec |
854 | Thang Tran , | new jersey ,USA |
855 | Tran Thanh , | praha 4 krc,cộng hòa czech |
856 | Lê Trí Houston | Texas USA |
857 | Hoàng Kim Khánh, | Giáo viên, ở tai số 4 kiệt 56 Nguyễn Gia Thiều Huế |
858 | Trần Y Anh Tuấn , | sinh năm: 1976. nghề nghiệp: Họa Sĩ,Thanh Đa, Q. Bình Thạnh, ,Tp Hồ Chí Minh |
859 | Vu thi Khieu | Hamburg, Germany |
860 | Pham ngoc Cuong, | Neuburg, Germany |
861 | Trần Ngọc Thành, | sinh sống và làm việc tại Warszawa, Cộng Hoàn Ba lan, |
862 | Hoang Van Thuong | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
863 | Nguyen thi Lai | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
864 | Hoang van Minh | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
865 | Hoang van The | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
866 | Hoang thi Hoa | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
867 | Hoang van Hung | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
868 | Hoang van Cuong | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
869 | Hoang thi Loan | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
870 | Hoang thi Linh | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
871 | Hoang thi Ly | 920 Emily St. Anahiem, Ca 92805 |
872 | Ha, Van Tat | Distelfalterstr.40,12683 Berlin- Germany |
873 | Nguyễn Văn Cung | Nhạc sỹ , Thượng tá (QĐNDVN) hiên ở số 1/37/12/Phố Đào Tấn, Quận Ba Đình, Hà Nội |
874 | PETER HOANG , | nhan vien . 119Greenfild - pl ;Hot Springs -AR 71901 usa. |
875 | Anh Hong Hoang | nhan vien . 119Greenfild - pl ;Hot Springs -AR 71901 usa. |
876 | Viet quoc Hoang | nhan vien . 119Greenfild - pl ;Hot Springs -AR 71901 usa. |
877 | Linh Hoai Hoang | Hoc Sinh ,119Greenfild - pl ;Hot Springs -AR 71901 usa. |
878 | Trinh Ai Hoang | Hoc Sinh ,119Greenfild - pl ;Hot Springs -AR 71901 usa. |
879 | Trần Lê | Làm báo, dịch thuật Hungary |
880 | Luong Viet Ha, | thac sy luat, hien cu tru tai CHLB Duc |
881 | Lm Truong kim Huong | Tp HCM |
882 | Trương Minh Tịnh | Địa chỉ: 32 Stoddart Road PROSPECT NSW 2148 Australia |
883 | Vũ Bùi | hiện cư ngụ tại Dallas, Texas, là kỹ thuật viên điện lạnh |
884 | Trần Bì. | Thương binh. |
885 | Anna Nguyen | California –USA |
886 | KTS Nguyễn Sỹ Đáng. | Thương binh. Tp. Vũng Tàu |
887 | Loi C. Pham | Inland Division Network Administrator |
888 | lê quang hưng . | gò vấp sài gòn |
889 | Phạm Tuấn Anh | 2101-Nhà B, Chung cư 789, Mỹ Đình, Hà Nội |
890 | NGUYỄN TRỌNG HỮU, , | KS Xây dựng, Sinh năm: 1975,Địa chỉ: B2, Chung cư Phan Văn Trị, P2, Q5, TPHCM. |
891 | Linh Mục Giuse Maria Lê Quốc Thăng Sài Gòn | Trưởng Ban Công Lý và Hoà Bình Tổng Giáo Phận |
892 | Vũ Văn Nghi | Địa chỉ: Seoul, Hàn Quốc |
893 | Ngoc Dinh . , | ke toan truong .,Hue |
894 | Hồ đại Hiệp, | phường 10, quận Tân Bình, tpHCM. |
895 | Nguyễn Minh Thắng | Quận 7. TP HCM |
896 | Hoàng Ngọc Liên | Nghề nghiệp: Giảng viên đại học,Địa chỉ: Số 4 / 25 / 61 Lạc Trung, Hà Nội |
897 | Chu Tuyết Lan | Thạc sĩ Khoa học Thông tin thư viên,,Nguyên GĐ Thư viện Viện Hán Nôm,Khu TT Trương Định, Q. Hoàng Mai, HN |
898 | Trần Thanh Song | CEO, Namviet Telecom Ltd,VPGD số 1 Phạm Ngũ Lão, ,quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
899 | Lâm Thanh Định, | Q.9, Tp.HCM, nghề nghiệp Giáo Viên |
900 | Vũ Thu Hương | P. Tân Phong, Quận 7. TP HCM |
901 | Nguyễn Thị Thịnh | Xóm Tó, Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội |
902 | Nguyen, Hanh, | New Jersey, USA |
903 | Đặng Đình Hồng, | Địa chì:Phòng 101B/79 Nguyễn Chí Thanh-Hà Nội |
904 | Hoang Y Nguyen | Houston, Texas USA |
905 | Vinh Q Le | Houston, Texas USA |
906 | Nguyễn Hoàng Anh,. | học năm thứ tư trường Đại học Điện lực |
907 | Duong van Anh | vien chuc ve huu , sinh nam 1951 hien thuong tru tai : 380/17A duong Nam Ky khoi Nghia phuong 8 Quan Ba TP HCMinh . |
908 | Trịnh Minh Sang( Ms) | Road 2, Nhon Trach 5 Industrial Zone, NhonTrach District, Dong Nai |
909 | Hà Thị Lệ Hà | giáo viên , hiện ở tại quận 3 , tp Hồ Chí Minh |
910 | Vũ Thị Tuyết | GIẢNG VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG- HÀ NỘI. |
911 | Đào Đức Đạt | Nhân viên kế toán - Quận Bình thạnh Tp HCM |
912 | Hà Thị Lệ Hà | giáo viên, ,Trần Quang Diệu, quận 3 tp Hồ Chí Minh |
913 | Bùi Văn Sơn | tổ 17, kv1, p. Cái Khế,Q. Ninh kiều, TPCT |
914 | Nguyễn Thị Thúy Dung, | Phổ Yên, Thái Nguyên |
915 | Nguyễn Văn Tăng | Giám đốc công ty CP Sông Cầu 2/9A Thăng Long, F4, Tân Bình, TP.HCM |
916 | Hàng Chức Nguyên | Nhà báo |
917 | Trần Mai Thúy | Địa chỉ: xóm 6, Thị Trấn Đức Thọ, ,Hà Tĩnh |
918 | Lưu Chí Kháng | Địa chỉ: Hợp Thành-Yên Thành-Nghệ An |
919 | Nguyen The Nghiem , | 59 tuoi , Cuu chien binh, Thuong binh chong My 3/4, noi o : Tp. Ho Chi Minh |
920 | Mạc Văn Trang | Nhà văn, Hà Nội |
921 | Phạm Mai Hương | N4 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội |
922 | Nguyễn Thiện Nhân | sinh năm 1977 Thường trú tại: 160 Tổ 73, Khu 8, Phường Chánh Nghĩa, Tx Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. |
923 | Phạm Anh Tuấn | Xuân Phương Từ Liêm Hà Nội |
924 | Lê Tư Nguyên | hiên nay là đau bêp nhà hang TEXMEX 112K1 GIẢNG VÕ HN |
925 | Joseph Tran, | Ky su Dien San Jose, California, USA |
926 | Phạm văn Điệp, | Chủ tịch hội hữu nghị Việt-Nga ở thành phố Petrozavodsk , Liên bang Nga |
927 | Nguyen Thanh Binh, | Dia chi : 251-0037 7-9-18 Kugenuma KaiGan Fujisawa-City Kanagawa Japan |
928 | Trần Minh Phát | Địa chỉ: P. Tân Biên, TP. Biên Hòa, ,Đồng Nai |
929 | Luong Cong Danh Chinh , | Ky Su Giam doc,489/9 Ma lo P Binh Hung Hoa A Quan Binh Tan ,Tp HCM |
930 | tran duc thien | CHLB duc |
931 | Nguyễn Thượng Long | Nghề Nghiệp: Dậy Học - Viết Báo. Nơi ở: Tổ 6 - Đường Văn La - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội |
932 | Nguyễn Thị Thanh Hoa, | giáo viên, cư ngụ tại Q. Tân Bình, Tp. HCM. |
933 | Le Hien, | Co van dieu duong, Sydney |
934 | Nguyễn Quang Minh | Công dân Hải Phòng, ngụ cư tại Stavanger, Na Uy. |
935 | Nguyen Thi Tuyet Loan, | dia chi Melbourne Australia |
936 | Linh mục Nguyễn Xuân Tính | Linh mục quản xứ Lập Thạch. Nghi Lộc, Nghệ An. |
937 | Nguyễn Duy Vui. | Nghi Tân ,Cửa Lò, Nghệ An |
938 | Hoàng Cảnh Hồng | Nghi Tân, Cửa Lò. Nghệ An |
939 | Nguyễn văn Định. | Nghi Tân , Cửa Lò. Nghệ An |
940 | Đoàn Xuân Hãn | giáo viên về hưu thành phố Huế |
941 | Nguyễn Thu Hằng | Paris, Pháp |
942 | Thi Kim Lan Nguyen, | 72764 Reutlingen ,CHLB Duc |
943 | Giang Thanh Tùng, | Thường trú tại: phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
944 | Trần Văn Việt | tiền hải thái bình |
945 | Huỳnh Ngọc Hồ, | ngụ tại TP Hồ Chí Minh |
946 | Nghia Dao Duc | Cựu sĩ quan BTL Pháo Binh 351, ,công tác tại TP Magdeburg, CHLB Đức. |
947 | Nhà báo Nguyễn Thông | Nhà báo, báo Thanh Niên, TP.HCM |
948 | Ngô Minh Tuân | Tổ 29 phường Quang Trung Thành Phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình |
949 | David Nguyen, | biên dịch Séc-Việt, Cộng hoà Séc Địa chỉ: Tyršova 138, Klášterec nad Ohří 43151. Česká Republika |
950 | ho xuan khuynh , | dia chi va thong tin:40tuoi .nghe nghiep:lam nong .song tai dakrla huyen dakmin tinh daknong |
951 | Lê Thanh-Nhàn | Munich, Đức |
952 | Markéta Hajchlová.. | Chomutov, Česká Republika |
953 | Nguyễn Tất Nam | Tp Ninh Bình |
954 | Hoàng Minh Tuấn | Đ/c: CC 590 CMT8, p. 11, q. 3, TP HCM |
955 | Trần Thúy Vi , | Nghề nghiệp : Thông dịch ,Địa chỉ : Seoul Korea |
956 | Ks. Mai Trọng Đoàn | Địa chỉ Chemnitz, CHLB Đức |
957 | Lê văn Long. | Hoa Kỳ |
958 | nguyen quang quyet - | CHLB DUC |
959 | Dinh Dai Lam | CHLB Duc |
960 | Do trong Ky | Hoa Kỳ |
961 | Do le Tinh | Hoa Kỳ |
962 | Nguyễn Anh Tuấn | hiện cư trú tại 4174 đường marlboro a-v-e sandiego,tiểu bang california, Hoa Kỳ |
963 | Jos Tran, | Holland, |
964 | Van Duc Diem | Seattle, WA, USA |
965 | LOAN CAN | 649 PASCOT VALE OAK-PARK VIC.3046 AUSTRALIA . |
966 | Anton Trịnh Hữu Ý | Tư vấn CNTT. Thanh Hòa, Thanh Chương, Nghệ An. |
967 | Le Long | 764 4th Ave,Redwood City, California USA |
968 | Joseph H. Nguyễn | hiện cư ngụ thành phố Fort Worth, Texas 75 tuổi. |
969 | Nguyễn Hoàng Phù Sa, | nguyên giáo viên dạy trẻ khuyết tật TpHCM Nơi ở hiện nay: bang WA, USA. |
970 | Tạ Đắc Thường., | Nghề nghiệp: Lao động tự do.,Đ/C: số 15, đường Đông quan, Cầu giấy, HN. |
971 | Lê Hải, | Hội viên Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam,Nơi ở: Đà Nẵng, |
972 | Lê Hoàng Thanh Phụng | “Con tên Lê Hoàng Thanh Phụng, 14 tuổi sống ở Hoa Kỳ. Xin được ký tên vào bản kiến nghị xin trả tự do cho anh em bác Đoàn Văn Vươn. Con rời khỏi Việt Nam lúc 8 tuổi. Con thường đọc báo mạng trong nước để không quên tiếng Việt. Con không mắc cỡ, đi ngoài đường con lượm từng đồng cent để có tiền đóng góp cứu trợ người dân Việt Nam bị lũ lụt, Xin nhà nước hãy thương người dân miền quê trồng lúa, đánh cá... Xin đừng làm họ đau khổ.Con xin cám ơn các bác”. |
973 | Son Van Nguyen, Ph.D. | The University at Albany College of Nanoscale Science and Engineering 257 Fuller Road, Suite 3100, A17-10, 3rd Floors Albany, New York USA 12203 |
974 | Nguyễn Đức Minh | - Sinh viên Đại học Thăng Long |
975 | Nguyễn Văn Việt | 178 phạm văn bạch, tân bình, TP HCM |
976 | Lã Quang Trung ở Nam Định | |
977 | Lê Danh Xuân | Quê : Thuận Thành - Bắc Ninh |
978 | Nguyễn Đức Lam | Hà Nội, |
979 | Lê Thu Dung | Đống Đa, Hà Nội |
980 | Dieu Longacre | from Honolulu |
981 | Luật sư Vũ Đình Quyền | Nguyên Trưởng ban Pháp chế Viện PLEI |
982 | Paul Nguyễn | USA |
983 | Joseph Nguễn | USA |
984 | Catherine Nguyễn | USA |
985 | Teresa Nguyễn | USA |
986 | Nhà giáo Châu Minh Hùng | Trường Đại học Quy Nhơn |
987 | Trương Ngọc Dung | 45 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
988 | KS. Vũ Văn Tiến | Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
989 | Trần thị Láng | Hà Nội |
990 | Phan Anh Quang Trường , | Programmer Analyst,Calgary, Canada |
991 | Nguyễn Thị Hường, | Nghiên cứu sinh Luật, đại học Indiana, Hoa Kỳ |
992 | Ngoc Nguyen, , | Address: 170 John Street Camden, NSW 2570 Australia |
993 | Joey Nguyen, | Address: 170 John Street Camden, NSW 2570 Australia |
994 | Kim Nguyen, | Address: 170 John Street Camden, NSW 2570 Australia |
995 | James Nguyen | Address: 170 John Street Camden, NSW 2570 Australia |
996 | Nguyễn Thị Lanh | Phường Thanh Trường thành phố Điện Biên, Tỉnh Điện Biên. |
997 | Lê Mai Đậu, | Địa chỉ: số 6 ngõ 36 Phố Trung Hòa- quận Cầu Giấy- Hà Nội |
998 | Trương Minh Tam | Hà Nội |
999 | Nguyễn Văn Phương | Hà Nội |
1000 | Bùi Trung Nhân | Vũng Tàu |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét